logo

Bảo hiểm khoản vay là gì? Phân loại, cách hoạt động và lợi ích

Người đăng: Gato

23/07/2025

* Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp thông tin khách quan, không phải là lời khuyên tài chính.

Khi thực hiện thủ tục vay vốn tại ngân hàng, bạn có thể thấy cụm từ “bảo hiểm khoản vay” xuất hiện trong hợp đồng hoặc được nhân viên tín dụng đề cập đến. Vậy bảo hiểm khoản vay thực chất là gì? Trong bài viết này, Ngân hàng số Cake by VPBank sẽ cùng bạn tìm hiểu rõ hơn về định nghĩa, phân loại, cơ chế hoạt động và những lợi ích thực tế của bảo hiểm khoản vay để bạn đưa ra quyết định tài chính sáng suốt và phù hợp với nhu cầu cá nhân.

>> Tham khảo thêm các hình thức vay ngân hàng:

Vay tín chấp là gì

Vay thế chấp là gì

Vay thấu chi là gì

Bảo hiểm khoản vay là gì?

Bảo hiểm khoản vay (tên khác: bảo hiểm tín dụng) là một hình thức bảo vệ tài chính dành cho cả người vay và ngân hàng trong suốt thời gian vay vốn. Loại bảo hiểm này sẽ chi trả toàn bộ hoặc một phần khoản nợ còn lại trong trường hợp người vay gặp rủi ro như mất khả năng lao động, tai nạn nghiêm trọng, mắc bệnh hiểm nghèo hoặc không may qua đời. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng tài chính khổng lồ cho gia đình người vay, tránh tình trạng tài sản thế chấp bị phát mãi hoặc người thân phải gánh vác khoản nợ.

bao-hiem-khoan-vay-1.jpg

Bảo hiểm khoản vay là loại hình bảo hiểm tài chính giúp bảo vệ người vay và ngân hàng trước các rủi ro phát sinh trong quá trình vay vốn (Nguồn: Sưu tầm)

>> Có thể bạn quan tâm:

Tổng hợp lãi suất vay các ngân hàng hiện nay

Cách tính lãi suất vay ngân hàng

Lãi suất thả nổi là gì

Bảo hiểm khoản vay hoạt động như thế nào?

Bảo hiểm khoản vay là một hợp đồng ba bên giữa người vay - ngân hàng - công ty bảo hiểm, trong đó người vay đóng phí bảo hiểm để được bảo vệ khoản vay trong trường hợp không thể hoàn trả nợ theo đúng hợp đồng do gặp rủi ro ngoài ý muốn.

Quy trình hoạt động của bảo hiểm khoản vay gồm các bước sau:

1. Tham gia bảo hiểm khoản vay: Khi ký hợp đồng vay vốn, người vay sẽ được ngân hàng tư vấn về gói bảo hiểm khoản vay phù hợp. Nếu đồng ý tham gia, khách hàng sẽ ký thêm hợp đồng bảo hiểm và thanh toán phí (một lần hoặc chia theo kỳ).

2. Phí bảo hiểm được xác định dựa trên nhiều yếu tố, bao gồm:

  • Tổng số tiền vay.
  • Thời hạn vay.
  • Độ tuổi, sức khỏe và nghề nghiệp của người vay.
  • Mức độ rủi ro được bảo hiểm (tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn, mất khả năng lao động,...).

3. Trong thời gian hợp đồng còn hiệu lực, nếu người vay gặp sự cố như qua đời do bệnh hoặc tai nạn, mất khả năng lao động vĩnh viễn, bệnh hiểm nghèo nằm trong danh mục bảo hiểm,... công ty bảo hiểm sẽ chi trả phần dư nợ còn lại cho ngân hàng theo đúng điều khoản cam kết. Mức chi trả có thể là toàn bộ hoặc một phần khoản vay tùy gói bảo hiểm và tình huống cụ thể.

4. Nếu không có rủi ro xảy ra, người vay vẫn trả nợ bình thường theo kế hoạch đã cam kết với ngân hàng. Phí bảo hiểm đã đóng sẽ không được hoàn lại, trừ khi hợp đồng có quy định khác.

bao-hiem-khoan-vay-2.png

Khi có rủi ro xảy ra công ty bảo hiểm sẽ chi trả một phần hoặc toàn bộ khoản nợ còn lại thay cho người vay (Nguồn: Sưu tầm)

Các loại bảo hiểm khoản vay phổ biến

Tùy vào hình thức vay vốn và mục đích sử dụng khoản vay, các gói bảo hiểm khoản vay trên thị trường hiện nay được phân thành ba nhóm chính. Mỗi loại sẽ có phạm vi bảo hiểm và đối tượng áp dụng khác nhau, nhằm hỗ trợ khách hàng giảm thiểu rủi ro tài chính trong quá trình trả nợ.

1. Bảo hiểm khoản vay thế chấp

  • Đối tượng áp dụng: Các khoản vay có giá trị lớn đi kèm tài sản thế chấp như ô tô, nhà đất hoặc bất động sản.
  • Đặc trưng: Thường là những khoản vay dài hạn và có giá trị cao.
  • Mục đích: Giúp người vay không bị mất tài sản thế chấp nếu không còn khả năng trả nợ. Đồng thời, ngân hàng cũng giảm thiểu được rủi ro tín dụng, từ đó tạo điều kiện phê duyệt hồ sơ nhanh hơn và linh hoạt hơn về hạn mức vay.

2. Bảo hiểm khoản vay tiêu dùng

  • Đối tượng áp dụng: Những khoản vay nhỏ phục vụ các nhu cầu cá nhân như mua sắm, du lịch hay cải tạo nhà cửa.
  • Đặc trưng: Thường là khoản vay ngắn hạn với giá trị không quá lớn.
  • Mục đích: Hỗ trợ người vay trong các tình huống rủi ro như mất việc, ốm đau, tai nạn,... giúp đảm bảo khả năng chi trả đúng hạn.

3. Bảo hiểm cho khoản vay tín chấp

  • Đối tượng áp dụng: Các khoản vay không yêu cầu tài sản đảm bảo, xét duyệt dựa trên mức thu nhập và uy tín của người đi vay.
  • Đặc trưng: Là hình thức vay vốn khá phổ biến hiện nay.
  • Mục đích: Cung cấp sự bảo vệ cho cả người vay và bên cho vay trong trường hợp người vay gặp sự cố và không còn khả năng trả nợ.
bao-hiem-khoan-vay-3.jpg

Bảo hiểm khoản vay cho doanh nghiệp giúp bảo vệ quyền lợi cho tổ chức cho vay khi doanh nghiệp không còn khả năng chi trả (Nguồn: Sưu tầm)

>> Có thể bạn quan tâm:

Vay tiêu dùng là gì? Các loại hình vay tiêu dùng phổ biến của ngân hàng

Vay tín chấp theo lương: Điều kiện, hạn mức, quy trình vay theo lương

Vay ngắn hạn là gì? 8 loại hình vay ngắn hạn phổ biến

Lợi ích của bảo hiểm khoản vay

Dưới đây là những lợi ích nổi bật mà bảo hiểm khoản vay mang lại:

Đối với cá nhân vay vốn

  • Bảo vệ tài chính cho người thân khi xảy ra rủi ro: Trong trường hợp người vay không may gặp tai nạn, bệnh hiểm nghèo hoặc mất khả năng lao động, bảo hiểm khoản vay sẽ giúp thanh toán phần dư nợ còn lại. Qua đó, người thân không phải gánh thêm nợ sau biến cố.
  • Tạo tâm lý an tâm khi vay vốn lớn: Khi có sự hỗ trợ từ bảo hiểm, người vay có thể tự tin hơn khi thực hiện các kế hoạch tài chính dài hạn như mua nhà, mua ô tô, đầu tư kinh doanh mà không lo áp lực trả nợ nếu có sự cố bất ngờ.
  • Hưởng chính sách ưu đãi từ ngân hàng: Nhiều ngân hàng áp dụng mức lãi suất ưu đãi hoặc rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ vay khi khách hàng đồng thời tham gia bảo hiểm khoản vay.
  • Tăng khả năng được duyệt vay: Việc có bảo hiểm thể hiện sự chủ động phòng ngừa rủi ro của người vay, từ đó giúp nâng cao mức độ tin cậy với ngân hàng, nhất là với những khoản vay tín chấp hoặc vay dài hạn.

Đối với doanh nghiệp

  • Bảo vệ tài sản kinh doanh: Trong trường hợp doanh nghiệp gặp sự cố nghiêm trọng như thiên tai, hỏa hoạn hay rủi ro về con người, bảo hiểm khoản vay có thể hỗ trợ chi trả nợ, giúp doanh nghiệp giữ lại tài sản thế chấp.
  • Giảm nguy cơ gián đoạn hoạt động: Nếu không còn khả năng thanh toán, bảo hiểm giúp doanh nghiệp duy trì khả năng trả nợ, từ đó tránh phải ngừng hoạt động hoặc phá sản.
  • Tăng cơ hội tiếp cận vốn ngân hàng: Nhiều tổ chức tín dụng ưu tiên giải ngân nhanh hơn hoặc nâng hạn mức vay cho doanh nghiệp có hợp đồng bảo hiểm khoản vay kèm theo.
  • Hỗ trợ tái cấu trúc tài chính: Trong trường hợp khó khăn tạm thời, bảo hiểm khoản vay giúp doanh nghiệp có thêm thời gian để cơ cấu lại mô hình hoạt động và tìm hướng đi bền vững hơn.
bao-hiem-khoan-vay-4.jpg

Tăng khả năng được duyệt vay là một trong những ưu điểm quan trọng của bảo hiểm khoản vay (Nguồn: Sưu tầm)

Có bắt buộc phải mua bảo hiểm khoản vay không?

Theo quy định tại Điều 15 Thông tư 39/2016/TT-NHNN của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, việc áp dụng các biện pháp bảo đảm khoản vay là do thỏa thuận giữa tổ chức tín dụng và khách hàng.

“1. Việc áp dụng biện pháp bảo đảm tiền vay hoặc không áp dụng biện pháp bảo đảm tiền vay do tổ chức tín dụng và khách hàng thỏa thuận. Việc thỏa thuận về biện pháp bảo đảm tiền vay của tổ chức tín dụng với khách hàng phù hợp với quy định của pháp luật về biện pháp bảo đảm và pháp luật có liên quan.

2. Tổ chức tín dụng quyết định và chịu trách nhiệm về việc cho vay không áp dụng biện pháp bảo đảm tiền vay.

3. Khách hàng, bên bảo đảm phải phối hợp với tổ chức tín dụng để xử lý tài sản bảo đảm tiền vay khi có căn cứ xử lý theo thỏa thuận cho vay, hợp đồng bảo đảm tiền vay và quy định của pháp luật.”

Như vậy, bảo hiểm khoản vay không phải là điều kiện bắt buộc theo quy định pháp luật. Việc mua hay không hoàn toàn phụ thuộc vào thỏa thuận giữa người vay và ngân hàng. Tuy nhiên, trong thực tế, nhiều ngân hàng thường đề nghị người vay tham gia bảo hiểm khoản vay để hưởng ưu đãi về lãi suất hoặc rút ngắn thời gian xét duyệt hồ sơ. Việc tham gia là tự nguyện, và bạn có quyền yêu cầu được tư vấn rõ về quyền lợi, mức phí và điều kiện hợp đồng trước khi quyết định ký kết.

bao-hiem-khoan-vay-5.jpg

Bảo hiểm khoản vay không bắt buộc mà sẽ phụ thuộc vào tổ chức tài chính cho vay (Nguồn: Sưu tầm)

Điều kiện tham gia và phí bảo hiểm khoản vay

Để có thể tham gia bảo hiểm khoản vay, người vay cần đáp ứng một số điều kiện cơ bản về độ tuổi, sức khỏe và tình trạng pháp lý. Mỗi công ty bảo hiểm hoặc tổ chức tín dụng có thể đưa ra tiêu chí riêng, tuy nhiên các yêu cầu phổ biến bao gồm:

  • Độ tuổi hợp lệ: Người tham gia thường nằm trong độ tuổi từ đủ 18 đến 70 tuổi. Quy định về độ tuổi có thể thay đổi theo chính sách của các tổ chức bảo hiểm/ngân hàng khác nhau.
  • Năng lực pháp lý đầy đủ: Người vay cần có đầy đủ năng lực hành vi dân sự, có quyền và trách nhiệm tham gia giao dịch tài chính theo quy định của pháp luật Việt Nam.
  • Có khoản vay hợp lệ: Bảo hiểm khoản vay chỉ áp dụng với các khoản vay chính thức tại ngân hàng, công ty tài chính hoặc tổ chức tín dụng đã được cấp phép hoạt động hợp pháp.
  • Tình trạng sức khỏe đảm bảo: Khách hàng cần đảm bảo tình trạng sức khỏe ổn định, không mắc các bệnh hiểm nghèo hoặc các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng có thể ảnh hưởng đến khả năng chi trả nợ.

Ngoài ra, mỗi gói bảo hiểm sẽ có điều khoản cụ thể về phạm vi bảo hiểm, thời hạn và các trường hợp được chi trả. Do đó, người vay cần đọc kỹ hợp đồng bảo hiểm, trao đổi rõ với đơn vị tư vấn và lựa chọn sản phẩm phù hợp với điều kiện cá nhân để đảm bảo quyền lợi tối đa khi có sự kiện bảo hiểm xảy ra.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và khái quát những nội dung chính của hợp đồng bảo hiểm khoản vay. Các điều kiện, quyền lợi và quy định cụ thể sẽ được áp dụng theo các điều khoản chi tiết của từng công ty bảo hiểm.

bao-hiem-khoan-vay-6.png

Mỗi công ty bảo hiểm hoặc tổ chức tín dụng có thể đưa ra tiêu chí riêng khi mua bảo hiểm khoản vay (Nguồn: Sưu tầm)

Tiền bảo hiểm khoản vay có được trả lại không?

Thực tế, khi hợp đồng bảo hiểm đã chính thức có hiệu lực, phí bảo hiểm khoản vay thường sẽ không được hoàn trả. Bản chất của bảo hiểm khoản vay là nhằm bảo vệ phía ngân hàng khi người vay mất khả năng trả nợ do những tình huống bất ngờ, vì vậy nếu không phát sinh sự kiện bảo hiểm, khoản phí này sẽ không được hoàn lại.

Tuy nhiên, vẫn có một số trường hợp ngoại lệ, khi hợp đồng bảo hiểm kết thúc sớm hơn dự kiến, người vay vẫn có thể được hoàn một phần phí:

  • Trường hợp công ty bảo hiểm đơn phương chấm dứt hợp đồng: Người vay có thể được hoàn lại toàn bộ hoặc một phần phí bảo hiểm theo quy định cụ thể trong hợp đồng.
  • Trường hợp người vay yêu cầu hủy hợp đồng: Công ty bảo hiểm sẽ hoàn trả phần phí tương ứng với thời gian bảo hiểm còn lại, sau khi trừ các chi phí liên quan nếu có. Ví dụ, nếu người vay kết thúc khoản vay khi mới sử dụng một nửa thời gian bảo hiểm, họ có thể được hoàn lại khoảng 50% phí đã đóng.

Lưu ý: Thông tin trên chỉ mang tính chất tham khảo và khái quát những nội dung chính của hợp đồng bảo hiểm khoản vay. Các điều kiện, quyền lợi và quy định cụ thể sẽ được áp dụng theo các điều khoản chi tiết của từng công ty bảo hiểm.

bao-hiem-khoan-vay-7.jpg

Phí bảo hiểm không phải lúc nào cũng được hoàn lại và điều này phụ thuộc vào nhiều yếu tố (Nguồn: Sưu tầm)

Bảo hiểm khoản vay là một hình thức bảo vệ tài chính quan trọng giúp người vay chủ động bảo vệ bản thân và gia đình trước các rủi ro không lường trước trong quá trình vay vốn. Dù không bắt buộc theo quy định pháp luật, nhưng bảo hiểm khoản vay đang ngày càng trở thành lựa chọn ưu tiên của nhiều khách hàng nhờ vào những lợi ích thiết thực như giảm áp lực trả nợ khi gặp sự cố, hỗ trợ duyệt vay nhanh hơn, và bảo vệ uy tín tín dụng cá nhân. 

Tuy nhiên, để đảm bảo quyền lợi tối đa, người vay cần hiểu rõ các điều kiện tham gia, cách thức hoạt động và các trường hợp được hoặc không được hoàn phí bảo hiểm. Việc đọc kỹ hợp đồng, yêu cầu tư vấn rõ ràng từ ngân hàng hoặc công ty bảo hiểm là yếu tố quan trọng trước khi quyết định ký kết.