logo

Tổng hợp lãi suất vay các ngân hàng mới nhất hiện nay

Gato

24/06/2025

*Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp thông tin khách quan, không phải là lời khuyên tài chính.

Khi cân nhắc vay vốn, một trong những yếu tố then chốt không thể bỏ qua chính là lãi suất ngân hàng. Mức lãi này quyết định phần lớn đến tổng số tiền bạn phải chi trả trong suốt thời hạn vay, đồng thời tác động mạnh đến sự ổn định của kế hoạch tài chính cá nhân. Trong bài viết sau, hãy cùng Ngân hàng số Cake by VPBank tìm hiểu lãi suất vay ngân hàng là gì, phân loại và tổng hợp lãi suất vay của các ngân hàng hiện nay.

>> Xem thêm:

Tìm hiểu khái niệm tín dụng và tín dụng ngân hàng là gì

Lãi suất là gì? Phân biệt lãi và lãi suất

Cách tính lãi suất tiết kiệm ngân hàng chi tiết, có ví dụ dễ hiểu

 

Lãi suất vay ngân hàng là gì?

Trong các giao dịch tín dụng, lãi suất vay ngân hàng đóng vai trò như một mức chi phí mà người vay phải thanh toán cho ngân hàng hoặc tổ chức tài chính khi sử dụng nguồn vốn của họ. Khoản lãi này thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên dư nợ gốc và được ngân hàng ấn định theo chu kỳ nhất định, có thể là hàng tháng, hàng quý hoặc theo năm.

Mức lãi suất được ngân hàng xác định dựa trên nhiều yếu tố như chính sách tiền tệ, kỳ hạn vay, hình thức vay (tín chấp hoặc thế chấp), uy tín tín dụng của khách hàng và biến động của thị trường tài chính. Việc hiểu rõ lãi suất không chỉ giúp người vay đánh giá được chi phí thực tế của khoản vay, mà còn hỗ trợ xây dựng kế hoạch trả nợ phù hợp và tránh rủi ro tài chính phát sinh.

lai-suat-vay-ngan-hang-1.jpg

Lãi suất vay ngân hàng là tỷ lệ phần trăm tính trên số tiền vay mà người vay phải trả thêm (Nguồn: Sưu tầm)

 

Các loại lãi suất vay ngân hàng phổ biến

Hiện nay, các ngân hàng thường sử dụng ba hình thức lãi suất chính khi triển khai sản phẩm vay vốn: Lãi suất cố định, lãi suất thả nổi và lãi suất hỗn hợp. Mỗi loại lãi suất có đặc điểm riêng, phù hợp với từng nhu cầu tài chính cụ thể của người vay.

Lãi suất cố định

Lãi suất cố định là mức lãi được xác định trước và giữ nguyên trong suốt thời gian vay, bất kể biến động thị trường thế nào. Nhờ đặc điểm này, người đi vay có thể dự báo chính xác khoản thanh toán hàng kỳ mà không phải lo lắng về sự gia tăng chi phí lãi suất trong tương lai. Tuy nhiên, nếu lãi suất thị trường giảm mạnh, họ sẽ không được hưởng lợi từ sự điều chỉnh đó.

Ví dụ: Một khách hàng vay 200 triệu đồng trong 3 năm để mua xe và được ngân hàng ấn định mức lãi cố định 10%/năm trong suốt thời gian vay. Dù lãi suất thị trường có tăng hay giảm, khách hàng vẫn thanh toán hàng tháng theo đúng mức lãi đã thỏa thuận ban đầu.

Lãi suất thả nổi

Lãi suất thả nổi là hình thức lãi suất linh hoạt, có thể thay đổi theo thời gian tùy thuộc vào biến động của thị trường hoặc chính sách của từng ngân hàng. Tần suất điều chỉnh thường là 3 tháng, 6 tháng hoặc 12 tháng/lần, được ghi rõ trong hợp đồng vay vốn. Cách tính linh hoạt này giúp người vay có cơ hội tiếp cận mức lãi thấp khi thị trường hạ nhiệt, nhưng đi kèm là rủi ro về việc khoản vay có thể trở nên đắt đỏ khi lãi suất tăng cao bất ngờ.

Ví dụ: Bạn vay ngân hàng 500 triệu đồng để kinh doanh. Ngân hàng áp dụng lãi suất thả nổi với công thức: 

Lãi suất = Lãi suất tham chiếu 12 tháng + Biên độ 2.5%/năm.

Ban đầu: Lãi suất tham chiếu hiện tại là 6.5%/năm.

  • Lãi suất bạn phải trả: 6.5% + 2.5% = 9%/năm.
  • Tiền lãi ước tính hàng tháng: (500 triệu * 9%) / 12 = 3.75 triệu đồng.

Sau 3 tháng (kỳ điều chỉnh): Lãi suất tham chiếu giảm xuống 6%/năm do thị trường hạ nhiệt.

  • Lãi suất bạn phải trả: 6% + 2.5% = 8.5%/năm.
  • Tiền lãi ước tính hàng tháng: (500 triệu * 8.5%) / 12 = 3.54 triệu đồng.

Sau 6 tháng (kỳ điều chỉnh tiếp theo): Lãi suất tham chiếu tăng lên 7%/năm do lạm phát.

  • Lãi suất bạn phải trả: 7% + 2.5% = 9.5%/năm.
  • Tiền lãi ước tính hàng tháng: (500 triệu * 9.5%) / 12 = 3.96 triệu đồng.

Lãi suất hỗn hợp

Lãi suất hỗn hợp là sự kết hợp giữa hai hình thức nêu trên, đầu tiên là giai đoạn áp dụng lãi suất cố định trong một thời gian nhất định, sau đó chuyển sang áp dụng lãi suất thả nổi. Đây là phương án phổ biến trong các khoản vay dài hạn như mua nhà hoặc đầu tư kinh doanh.

Ví dụ: Một khoản vay thế chấp có thời hạn 20 năm được áp dụng lãi suất cố định 7,5% trong 2 năm đầu. Kể từ năm thứ ba, lãi suất sẽ được điều chỉnh 6 tháng/lần dựa trên lãi suất tham chiếu cộng với biên độ 3%.

lai-suat-vay-ngan-hang-2.jpg

Lãi suất hỗn hợp là loại lãi suất kết hợp giữa lãi suất cố định và lãi suất thả nổi (Nguồn: Sưu tầm)

>> Xem thêm: Lãi suất gửi tiết kiệm ngân hàng cao nhất hiện nay

Tổng hợp lãi suất vay các ngân hàng mới nhất hiện nay

Thị trường tài chính hiện nay ghi nhận sự đa dạng trong mức lãi suất vay giữa các ngân hàng thương mại. Hiện tại, mức lãi suất vay tại các ngân hàng Việt Nam dao động từ khoảng 5,5% đến 24% mỗi năm, tùy thuộc vào loại hình vay (thế chấp hoặc tín chấp), chính sách từng ngân hàng và các chương trình ưu đãi cụ thể. Mặc dù có sự khác biệt, toàn bộ mức lãi vẫn được điều chỉnh và giám sát chặt chẽ theo quy định từ Ngân hàng Nhà nước, bao gồm cả lãi suất cho vay, tiết kiệm và các chính sách tín dụng liên quan.

Dưới đây là bảng tổng hợp các lãi suất vay ngân hàng mới nhất hiện nay:

Ngân hàng

Lãi suất vay tín chấp (%/năm)

Lãi suất vay thế chấp (%/năm)

Techcombank

Từ 12,9

6 - 9,5

Bản Việt

14,9 - 20,5

8.49 - 14.8

Vietcombank

10,8 - 14,4

5,5 - 9,5

Vietinbank

9,6

6 - 9,5

BIDV

11,9

5,5 - 9,5

Agribank

7,0 - 17

6,5 - 10,5

ACB

12,5 - 20

6,9 - 12

HDBank

13 - 24

6,6 - 10,6

VIB

16 - 18

7,8 - 11,4

TPBank

8,7 - 17

6,4 - 12,03

Sacombank

9,6 - 18

7,49 - 12

VPBank

14 - 20

6,9 - 12,3

SHB

8,5 - 17

6,99 - 10

OCB

20,2 - 21

5,99 - 7,55

MSB

9,6 - 18

5,99 - 10,8

MBBank

12,5 - 20

6 - 10,8

 

Lưu ý:

  • Màu xanh biểu hiện mức lãi suất thấp nhất, còn màu đỏ đại diện cho mức lãi suất cao nhất.
  • Mức lãi suất phía trên chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi tùy theo thời điểm và chính sách của từng ngân hàng.

Các yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay ngân hàng

Mức lãi suất vay ngân hàng thực tế không phải do ngân hàng tự ý quyết định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố:

  • Chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước: Lãi suất cơ bản, lãi suất tái chiết khấu và các công cụ điều hành tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí vốn của các ngân hàng thương mại, từ đó tác động đến mức lãi suất cho vay.
  • Tình hình lạm phát và kinh tế vĩ mô: Khi lạm phát tăng cao, lãi suất vay thường được điều chỉnh tăng để kiểm soát dòng tiền và ổn định thị trường. Ngược lại, trong giai đoạn lạm phát thấp, ngân hàng có xu hướng hạ lãi suất để kích thích nhu cầu vay vốn.
  • Kỳ hạn vay: Khoản vay ngắn hạn thường đi kèm mức lãi suất thấp hơn so với vay trung và dài hạn do rủi ro biến động kinh tế trong thời gian dài là lớn hơn.
  • Hình thức vay vốn: Vay thế chấp có tài sản bảo đảm thường nhận được mức lãi suất thấp hơn so với vay tín chấp do ngân hàng giảm thiểu được rủi ro mất vốn.
  • Lịch sử tín dụng và uy tín của người vay: Những khách hàng có điểm tín dụng tốt, lịch sử trả nợ đúng hạn và thu nhập ổn định thường được hưởng mức lãi suất ưu đãi hơn do rủi ro tín dụng thấp.
  • Chính sách cạnh tranh giữa các ngân hàng: Các ngân hàng có thể điều chỉnh lãi suất linh hoạt để thu hút khách hàng trong môi trường cạnh tranh, đặc biệt là vào các dịp cao điểm như cuối năm, mùa xây dựng, mua sắm,…
  • Biến động trên thị trường vốn quốc tế: Đối với các ngân hàng có vốn nước ngoài hoặc vay vốn từ nước ngoài, các biến động tỷ giá và lãi suất toàn cầu cũng có thể gián tiếp tác động đến mức lãi suất trong nước.

lai-suat-vay-ngan-hang-3.png

Có rất nhiều yếu tố ảnh hưởng đến lãi suất vay ngân hàng (Nguồn: Sưu tầm)

 

Lời khuyên cho người đi vay

Để tiếp cận nguồn vốn hiệu quả và tận dụng tối đa các ưu đãi từ ngân hàng, người vay cần có chiến lược rõ ràng cùng sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Dưới đây là một số lời khuyên giúp bạn nâng cao khả năng được phê duyệt khoản vay với điều kiện tốt hơn:

  • Tăng điểm tín dụng cá nhân: Điểm tín dụng phản ánh lịch sử tài chính của bạn và là tiêu chí được ngân hàng ưu tiên trong quá trình xét duyệt. Khi điểm này ở mức cao, khả năng được vay với lãi suất thấp sẽ tăng đáng kể. Do đó, bạn hãy đảm bảo thanh toán đúng hạn và duy trì hồ sơ tín dụng tích cực để xây dựng uy tín tài chính vững vàng.
  • Chọn thời điểm vay phù hợp: Mức lãi suất thường biến động theo từng giai đoạn trong năm. Những thời điểm ngân hàng triển khai chương trình ưu đãi như dịp lễ, Tết hoặc cuối năm tài chính thường là lúc bạn dễ tiếp cận khoản vay với điều kiện tốt hơn. 
  • Cung cấp bằng chứng thu nhập ổn định: Một công việc ổn định và thu nhập đều đặn sẽ là cơ sở để ngân hàng đánh giá khả năng trả nợ của bạn. Khi chứng minh được tình hình tài chính vững chắc, bạn có thể được xét duyệt nhanh hơn và hưởng mức lãi suất dễ chịu hơn.
  • So sánh kỹ giữa các ngân hàng: Mỗi ngân hàng sẽ có các sản phẩm vay khác nhau về điều kiện, lãi suất và ưu đãi. Việc tìm hiểu kỹ và so sánh các phương án sẽ giúp bạn xác định được giải pháp tối ưu nhất, phù hợp với tình hình tài chính và nhu cầu thực tế.
  • Tính toán toàn bộ chi phí liên quan: Ngoài phần lãi suất, bạn cần chú ý đến các khoản phí khác như phí bảo hiểm tín dụng, phí trả nợ trước hạn, chi phí xử lý hồ sơ hoặc lãi phạt khi trả chậm. Việc đánh giá tổng chi phí sẽ giúp bạn tránh rủi ro phát sinh ngoài dự tính và quản lý khoản vay hiệu quả hơn.

lai-suat-vay-ngan-hang-4.jpg

Việc chọn lựa đúng thời điểm có thể giúp bạn tiếp cận khoản vay với lãi suất thấp hơn (Nguồn: Sưu tầm)

 

Nếu bạn đang tìm một giải pháp tài chính cấp tốc, dễ thao tác và minh bạch, hãy tham khảo sản phẩm Vay nhanh từ Cake by VPBank. Những điểm nổi bật có thể kể đến:

  • Đăng ký hoàn toàn qua ứng dụng: Người dùng chỉ cần thao tác trên app Cake by VPBank, không cần cung cấp giấy tờ bản cứng hay xác minh thông tin người thân.
  • Quy trình số hóa 100%: Từ bước gửi yêu cầu cho đến ký hợp đồng, mọi thao tác đều thực hiện trên nền tảng số, giúp rút ngắn đáng kể thời gian xử lý.
  • Xét duyệt và giải ngân trong thời gian ngắn: Khoảng 2 phút để hoàn tất phê duyệt, sau đó tiền sẽ được chuyển về tài khoản trong vòng 1 phút, không cần tài sản đảm bảo.
  • Lãi suất cạnh tranh: Lãi suất 2,3% mỗi tháng, tính theo số dư nợ giảm dần thay vì tổng khoản vay.
  • Kỳ hạn trả nợ linh hoạt: Tùy chọn kỳ hạn thanh toán từ 6 đến 36 tháng, phù hợp đa dạng mức thu nhập và nhu cầu sử dụng vốn.
Cách đăng ký vay nhanh tại Cake by VPBank với vài bước đơn giản

Dịch vụ Vay nhanh của ngân hàng Cake by VPBank sở hữu nhiều ưu điểm nổi bật (Nguồn: Cake by VPBank)

 

Trên đây là những thông tin về lãi suất vay ngân hàng là gì cùng bảng tổng hợp các lãi suất vay ngân hàng hiện nay. Dù lựa chọn hình thức vay nào, việc so sánh kỹ lưỡng giữa các ngân hàng và nắm bắt lãi suất thực tế luôn là bước đi cần thiết để kiểm soát chi phí hiệu quả. Hãy trải nghiệm ngay dịch vụ Vay nhanh tại Cake by VPBank để tiếp cận nguồn vốn kịp thời và dễ dàng quản lý dòng tiền theo nhu cầu của riêng bạn.