logo

7 điểm khác biệt quan trọng giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Người đăng: Gato

21/05/2025

* Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp thông tin khách quan, không phải là lời khuyên tài chính.

Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ là loại thẻ ngân hàng phổ biến, giúp người dùng giao dịch nhanh chóng, an toàn và tiện lợi trong đời sống hiện đại. Mặc dù có bề ngoài và một số chức năng tương đồng, nhưng bản chất sử dụng và cơ chế hoạt động của hai loại thẻ này lại hoàn toàn khác biệt. Để tránh nhầm lẫn và lựa chọn đúng loại thẻ phù hợp với nhu cầu tài chính cá nhân, cùng Ngân hàng số Cake by VPBank tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

>> Xem thêm:

Thẻ thanh toán quốc tế là gì

Thẻ Visa là gì? Các loại thẻ Visa phổ biến

Khái niệm cơ bản của thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Mặc dù đều là công cụ thanh toán không tiền mặt do ngân hàng phát hành, nhưng hai loại thẻ này lại có cơ chế sử dụng và tính năng tài chính hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là định nghĩa cụ thể cho từng loại thẻ:

Thẻ tín dụng (credit card)

Thẻ tín dụng là loại thẻ ngân hàng cho phép người dùng chi tiêu trước - thanh toán sau trong một hạn mức tín dụng được cấp sẵn. Cuối kỳ sao kê, chủ thẻ có trách nhiệm hoàn trả lại số tiền đã sử dụng cho ngân hàng, có thể toàn bộ hoặc tối thiểu theo quy định. Thẻ tín dụng thường được sử dụng cho thanh toán hàng hóa, dịch vụ và hỗ trợ trả góp, với phạm vi sử dụng trong nước hoặc quốc tế tùy loại thẻ.

the-tin-dung-va-the-ghi-no-1.jpg

Thẻ tín dụng cho phép người dùng chi tiêu trước - thanh toán sau (Nguồn: Sưu tầm)

Thẻ ghi nợ (debit card)

Thẻ ghi nợ là thẻ thanh toán liên kết với tài khoản ngân hàng, cho phép người dùng chi tiêu trong phạm vi số tiền có sẵn trong tài khoản. Khi sử dụng thẻ ghi nợ, tiền sẽ được trừ trực tiếp từ tài khoản của bạn. Loại thẻ này phù hợp cho các giao dịch thanh toán tại máy POS, rút tiền tại cây ATM, chuyển khoản và mua sắm online.

Thẻ ghi nợ cho phép người dùng chi tiêu trong phạm vi số tiền có sẵn trong tài khoản

Thẻ ghi nợ cho phép người dùng chi tiêu trong phạm vi số tiền có sẵn trong tài khoản (Nguồn: Sưu tầm)

7 điểm khác biệt quan trọng giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ

Thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ có nhiều điểm khác biệt quan trọng về bản chất, chức năng và điều kiện sử dụng. Dưới đây là 7 tiêu chí giúp phân biệt rõ ràng hai loại thẻ này:

Nguồn tiền sử dụng

  • Thẻ tín dụng: Sử dụng trong hạn mức tín dụng do ngân hàng cấp trước, cho phép bạn chi tiêu trước và hoàn trả sau theo chu kỳ sao kê.
  • Thẻ ghi nợ: Sử dụng tiền có sẵn trong tài khoản ngân hàng. Nguyên tắc hoạt động là "nạp bao nhiêu – chi tiêu bấy nhiêu".

Cấu tạo mặt trước và mặt sau thẻ

Mặt trước:

  • Thẻ tín dụng: Có dòng chữ “Credit”, logo ngân hàng, mạng lưới thanh toán quốc tế (Visa/Mastercard/JCB/American Express), tên chủ thẻ, số thẻ và thời hạn hiệu lực.
  • Thẻ ghi nợ: In chữ “Debit”, cùng logo ngân hàng, mạng lưới thanh toán (Visa/Mastercard/Napas), tên chủ thẻ, số thẻ và ngày hiệu lực.

Mặt sau (cả hai thẻ):

  • Dãy số bảo mật CVV/CVC.
  • Ô chữ ký chủ thẻ.
  • Dải băng từ và thông tin ngân hàng phát hành (thẻ ghi nợ thường hiển thị rõ hơn).

Chức năng thẻ

Thẻ tín dụng:

  • Thanh toán online trong và ngoài nước.
  • Quẹt thẻ tín dụng tại máy POS.
  • Rút tiền mặt (*).
  • Trả góp lãi suất thấp hoặc 0%.
  • Thanh toán hóa đơn dịch vụ.

(*) Phí và lãi suất rút tiền mặt thẻ tín dụng khá cao, cần lưu ý trước khi sử dụng tính năng này

Thẻ ghi nợ:

  • Thanh toán online, quẹt thẻ tại POS.
  • Rút tiền mặt tại cây ATM.
  • Chuyển khoản tại ATM, ứng dụng ngân hàng.
  • Thanh toán hóa đơn, dịch vụ.

the-tin-dung-va-the-ghi-no-2.jpg

Thẻ tín dụng cho phép thanh toán online & offline trong và ngoài nước (Nguồn: Sưu tầm)

Hạn mức chi tiêu

  • Thẻ tín dụng: Được ngân hàng cấp hạn mức trước, giới hạn theo hồ sơ tín dụng và khả năng tài chính của chủ thẻ.
  • Thẻ ghi nợ: Hạn mức phụ thuộc vào số dư thực tế trong tài khoản ngân hàng.

Phí, lãi suất

Thẻ tín dụng:

  • Phí rút tiền: Khoảng 4%/giao dịch hoặc theo quy định ngân hàng.
  • Phí thường niên: Từ 500.000 – 2.000.000 VNĐ/năm tùy hạn mức hoặc miễn phí.
  • Lãi suất: 20 - 40%/năm khi trả chậm hoặc rút tiền mặt.

Thẻ ghi nợ:

  • Phí rút tiền: 0 - 1.000 VNĐ tại ATM cùng hệ thống; 3.000 - 10.000 VNĐ liên ngân hàng hoặc miễn phí.
  • Phí thường niên: 100.000 – 150.000 VNĐ/năm hoặc miễn phí.
  • Không áp dụng lãi suất với các giao dịch rút tiền hoặc thanh toán.

* Lưu ý: Mức phí chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ hotline, chăm sóc khách hàng của ngân hàng để cập nhật thông tin chính xác.

Điều kiện mở thẻ

Thẻ tín dụng:

  • Công dân Việt Nam từ 18 tuổi.
  • Cần chứng minh thu nhập, giấy tờ tùy thân, cư trú hợp pháp (nếu là người nước ngoài).
  • Hồ sơ thường bao gồm CCCD gắn chip còn hiệu lực, sao kê lương, hợp đồng lao động…

Thẻ ghi nợ:

  • Công dân Việt Nam từ 15 tuổi trở lên.
  • Chỉ cần giấy tờ tùy thân là CCCD gắn chip còn hiệu lực.
  • Người nước ngoài cần có giấy tờ cư trú hợp pháp trên 12 tháng.

Chương trình ưu đãi

Cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ đều có các ưu đãi hoàn tiền, giảm giá, tích điểm, trả góp từ ngân hàng phát hành và đối tác liên kết. Tuy nhiên, thẻ tín dụng thường có ưu đãi hấp dẫn hơn, đặc biệt ở các lĩnh vực như du lịch, mua sắm, ăn uống, hoàn tiền theo ngành hàng…

 

Tiêu chí

Thẻ tín dụng (Credit Card)

Thẻ ghi nợ (Debit Card)

Nguồn tiền sử dụng

Chi tiêu trước – trả sau trong hạn mức ngân hàng cấp.

Chi tiêu bằng số dư có sẵn trong tài khoản.

Cấu tạo thẻ

In chữ "Credit", logo Visa/Mastercard, số thẻ, tên chủ thẻ, CVV/CVC, chữ ký.

In chữ "Debit", logo Napas/Visa/Mastercard, thông tin tương tự thẻ tín dụng.

Chức năng chính

Thanh toán online, quẹt POS, rút tiền, trả góp, thanh toán hóa đơn.

Thanh toán, quẹt POS, rút tiền, chuyển khoản, thanh toán hóa đơn.

Hạn mức chi tiêu

Dựa trên hạn mức tín dụng được cấp.

Dựa trên số dư thực tế trong tài khoản.

Phí & lãi suất

Có thể có nhiều loại phí như phí thường niên, phí rút tiền mặt (thường cao), phí trả chậm, phí vượt hạn mức, phí giao dịch ngoại tệ,...

Thường có ít phí hơn, chủ yếu là phí rút tiền mặt khác ngân hàng, phí chuyển khoản (tùy ngân hàng). Phí thường niên thường thấp hơn hoặc miễn phí.

Điều kiện mở thẻ

Từ 18 tuổi, cần chứng minh thu nhập, sao kê lương...

Từ 15 tuổi, chỉ cần CCCD gắn chip còn hiệu lực.

Ưu đãi

Hoàn tiền, tích điểm, giảm giá, trả góp – thường nhiều hơn thẻ ghi nợ.

Có ưu đãi nhưng hạn chế hơn.

 

 

the-tin-dung-va-the-ghi-no-3.jpg

Cả thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ đều có các ưu đãi hoàn tiền, giảm giá, tích điểm, trả góp,... (Nguồn: Sưu tầm)

Ai nên dùng loại thẻ nào?

Việc lựa chọn giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ phụ thuộc vào nhu cầu tài chính, thói quen chi tiêu và khả năng kiểm soát dòng tiền của mỗi người. Dưới đây là gợi ý để bạn xác định loại thẻ phù hợp:

Khi nào nên sử dụng thẻ ghi nợ?

Bạn nên mở thẻ ghi nợ nếu:

  • Thường xuyên rút tiền mặt, chuyển khoản hoặc thanh toán đơn giản trong nước.
  • Mong muốn kiểm soát chi tiêu chặt chẽ, chỉ sử dụng đúng số tiền có trong tài khoản.
  • Ưu tiên các dịch vụ ngân hàng cơ bản với mức phí thấp, nhiều chương trình miễn phí rút tiền, chuyển khoản, mở tài khoản của ngân hàng.
  • Không có nhu cầu vay trước - trả sau hoặc không muốn phát sinh nợ tín dụng.

Khi nào nên sử dụng thẻ tín dụng?

Thẻ tín dụng là lựa chọn phù hợp nếu bạn:

  • Có nguồn thu nhập ổn định mỗi tháng hoặc có thể chứng minh tài chính rõ ràng.
  • Thường xuyên chi tiêu cho các dịch vụ như mua sắm, ăn uống, đi lại, du lịch và muốn tận dụng ưu đãi hoàn tiền, trả góp 0%, giảm giá từ đối tác của ngân hàng.
  • Thường xuyên thực hiện các giao dịch thanh toán quốc tế, bao gồm:
  • Mua sắm trực tuyến trên các website nước ngoài: Thẻ tín dụng quốc tế (Visa, Mastercard, JCB, American Express) là phương thức thanh toán phổ biến và thường được chấp nhận trên hầu hết các nền tảng thương mại điện tử quốc tế.
  • Đặt dịch vụ du lịch quốc tế: Thanh toán vé máy bay, đặt phòng khách sạn, thuê xe ở nước ngoài một cách dễ dàng và nhanh chóng.
  • Sử dụng các dịch vụ trực tuyến quốc tế: Thanh toán cho các ứng dụng, phần mềm, nền tảng giải trí hoặc học tập trực tuyến có trụ sở ở nước ngoài.
  • Công tác hoặc du lịch nước ngoài: Thẻ tín dụng quốc tế giúp bạn thanh toán tại các cửa hàng, nhà hàng, khách sạn và các điểm chấp nhận thẻ trên toàn thế giới. Tuy nhiên, cần lưu ý về phí chuyển đổi ngoại tệ có thể phát sinh.
  • Cần xây dựng lịch sử tín dụng để phục vụ các khoản vay lớn trong tương lai (vay mua nhà, mua xe…).
the-tin-dung-va-the-ghi-no-4.jpg

Việc lựa chọn giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ phụ thuộc vào nhu cầu tài chính của người dùng (Nguồn: Sưu tầm)

Dù bạn ưu tiên kiểm soát chi tiêu hay mong muốn linh hoạt trong thanh toán, thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ của Ngân hàng số Cake by VPBank đều mang đến trải nghiệm tài chính tiện lợi, hiện đại và an toàn. 

Với thẻ thanh toán Thú cưng (Visa), bạn có thể rút tiền, chuyển khoản và thanh toán mọi lúc mọi nơi, đặc biệt là được miễn phí nhiều loại phí như phí phát hành, phí thường niên, phí rút tiền, phí chuyển tiền. Trong khi đó, thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) cho phép bạn chi tiêu trước - thanh toán sau với hạn mức được cấp nhanh chóng, hoàn toàn online chỉ trong 2 phút, không cần chứng minh thu nhập. Cả hai loại thẻ đều tích hợp quản lý 24/7 trên app, hỗ trợ thanh toán toàn cầu, hoàn tiền hấp dẫn và nhiều ưu đãi theo nhóm chi tiêu.

phan-biet-the-tin-dung-va-the-ghi-no-6.jpg

Các loại thẻ ghi nợ và thẻ tín dụng tại Ngân hàng số Cake by VPBank (Nguồn: Cake by VPBank)

 

Dưới đây là các bước để đăng ký mở thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) một cách dễ dàng:

  • Bước 1: Mở ứng dụng Cake by VPBank và chọn mục “Mở thẻ”.
  • Bước 2: Đọc kỹ thông tin về thẻ tín dụng và nhấn “Phát hành thẻ”.
  • Bước 3: Tiến hành xác thực khuôn mặt để hệ thống tự động kiểm tra lịch sử tín dụng (LOS). Đây là hệ thống đánh giá hồ sơ dựa trên các yếu tố như CIC, thu nhập và các khoản nợ hiện tại.
  • Bước 4: Nếu được phê duyệt, bạn có thể chọn mẫu thẻ mình yêu thích.
  • Bước 5: Cung cấp thông tin cá nhân và thiết lập mã bảo mật (bao gồm công việc, địa chỉ, mã PIN,...).
  • Bước 6: Kiểm tra và xác nhận hợp đồng phát hành thẻ.
  • Bước 7: Nhận ngay thẻ ảo để sử dụng, còn thẻ vật lý sẽ được chuyển đến tận tay trong vòng 3–5 ngày làm việc.

cac-buoc-mo-the-tin-dung-cake-freedom.jpg

Cách mở thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) online chi tiết (Nguồn: Cake by VPBank)

Như vậy, qua những thông tin chi tiết trên, bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về sự khác biệt giữa thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ, cũng như cách lựa chọn loại thẻ phù hợp với nhu cầu tài chính cá nhân. Mỗi loại thẻ đều có ưu điểm riêng, hỗ trợ người dùng chủ động hơn trong chi tiêu và thanh toán. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm ngân hàng số hiện đại – tải ngay ứng dụng Cake by VPBank để mở thẻ nhanh chóng, quản lý dễ dàng và tận hưởng nhiều ưu đãi hấp dẫn!