logo

Số thẻ ngân hàng là gì? Cấu trúc, ý nghĩa số thẻ ngân hàng/ thẻ ATM

Người đăng: Gato

18/08/2025

Trong thời đại số hóa, thẻ ngân hàng đã trở thành một vật bất ly thân, giúp chúng ta thực hiện các giao dịch một cách nhanh chóng và tiện lợi. Tuy nhiên, liệu bạn đã thực sự hiểu rõ về "số thẻ ngân hàng là gì" và những thông tin quan trọng xoay quanh? Bài viết này sẽ là cẩm nang toàn diện, giúp bạn khám phá mọi ngóc ngách về số thẻ ngân hàng, từ định nghĩa, cấu trúc, công dụng đến cách bảo mật hiệu quả. Cùng Ngân hàng số Cake by VPBank tìm hiểu ngay nhé!

Số thẻ ngân hàng/ số thẻ ATM là gì?

Số thẻ ngân hàng là một dãy số độc nhất vô nhị, thường gồm 16 hoặc 19 chữ số, được in trực tiếp trên bề mặt thẻ (mặt trước hoặc mặt sau tùy loại thẻ và ngân hàng phát hành). Dãy số này đóng vai trò như một "chứng minh thư" riêng biệt cho từng chiếc thẻ, giúp ngân hàng dễ dàng quản lý, định danh và phân biệt các thẻ trong hệ thống của mình.

Khác với số tài khoản ngân hàng, số thẻ ngân hàng gắn liền với bản thân chiếc thẻ vật lý. Nó là chìa khóa để bạn thực hiện các giao dịch trực tiếp tại máy ATM, máy POS, hoặc thanh toán trực tuyến trên các website, ứng dụng. Mỗi khi bạn quẹt thẻ, chip hoặc dải từ trên thẻ sẽ đọc thông tin, trong đó có số thẻ, để hệ thống nhận diện và xử lý giao dịch. 

so-the-ngan-hang-la-gi-1.jpg

Số thẻ ngân hàng đóng vai trò như một "chứng minh thư" riêng biệt cho từng chiếc thẻ (Nguồn: Sưu tầm)

Cấu trúc của số thẻ ngân hàng

Mặc dù có sự khác biệt nhỏ giữa các ngân hàng và loại thẻ, nhưng nhìn chung, số thẻ ngân hàng thường tuân theo một cấu trúc chuẩn, được chia thành các nhóm số mang ý nghĩa riêng biệt:

  • 4 chữ số đầu tiên (Mã BIN - Bank Identification Number): Đây là mã số do Nhà nước quy định, dùng để nhận diện mã quốc gia của tổ chức phát hành thẻ tổ chức phát hành thẻ. 
  • 2 chữ số tiếp theo (Mã ngân hàng): Hai chữ số này thường đại diện cho ngân hàng cụ thể phát hành thẻ. Mỗi ngân hàng sẽ có một mã riêng, giúp phân biệt các ngân hàng với nhau.
  • Các chữ số tiếp theo ( CIF - Số tài khoản khách hàng hoặc số định danh thẻ): Dùng để định danh tài khoản hoặc chiếc thẻ cụ thể của bạn. Số lượng chữ số trong phần này có thể khác nhau tùy thuộc vào quy định của từng ngân hàng.
so-the-ngan-hang-la-gi-2.jpg

4 chữ số đầu tiên trên thẻ  là mã số do Nhà nước quy định, dùng để nhận diện tổ chức phát hành thẻ (Nguồn: Sưu tầm)

Số thẻ ngân hàng dùng để làm gì?

Số thẻ ngân hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều giao dịch tài chính, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng cho người dùng:

  • Rút tiền mặt tại ATM: Đây là công dụng cơ bản và phổ biến nhất của thẻ ATM. Khi bạn đưa thẻ vào máy, hệ thống sẽ đọc số thẻ để xác định tài khoản và cho phép bạn thực hiện giao dịch rút tiền sau khi nhập đúng mã PIN.
  • Thanh toán tại máy POS (Point of Sale): Tại các cửa hàng, siêu thị, nhà hàng, bạn có thể quẹt hoặc chạm thẻ vào máy POS để thanh toán. Số thẻ sẽ được sử dụng để xác định thông tin thanh toán và trừ tiền từ tài khoản của bạn.
  • Thanh toán trực tuyến (Online Payment): Trong kỷ nguyên số, việc mua sắm và thanh toán trực tuyến đã trở nên quen thuộc. Khi thanh toán online, bạn sẽ cần nhập số thẻ ngân hàng, ngày hết hạn và mã CVV/CVC (mã bảo mật ở mặt sau thẻ) để hoàn tất giao dịch. 
  • Chuyển khoản qua số thẻ: Số thẻ ngân hàng được sử dụng khi khách hàng chuyển tiền vào tài khoản ngân hàng có liên kết thẻ. Bên cạnh đó,ột số ngân hàng và hệ thống thanh toán (như Napas) cho phép chuyển tiền trực tiếp qua số thẻ thay vì số tài khoản. 
  • Tra cứu thông tin tài khoản: Bạn có thể sử dụng số thẻ để tra cứu số dư, lịch sử giao dịch tại các cây ATM hoặc qua các ứng dụng ngân hàng điện tử.
so-the-ngan-hang-la-gi-3.jpg

Số thẻ ngân hàng đóng vai trò vô cùng quan trọng trong nhiều giao dịch tài chính, mang lại sự tiện lợi và nhanh chóng (Nguồn: Sưu tầm)

Sự khác biệt giữa số thẻ với số tài khoản ngân hàng

Đây là một trong những câu hỏi thường gặp nhất khi tìm hiểu về số thẻ ngân hàng là gì. Mặc dù cả số thẻ và số tài khoản ngân hàng đều là những dãy số quan trọng trong giao dịch tài chính, nhưng chúng có những vai trò và đặc điểm hoàn toàn khác nhau. Việc phân biệt rõ ràng hai loại số này sẽ giúp bạn sử dụng dịch vụ ngân hàng một cách chính xác và an toàn hơn:

Đặc điểm

Số thẻ ngân hàng (Số thẻ ATM)

Số tài khoản ngân hàng

Định nghĩa

Dãy số in nổi trên bề mặt thẻ, dùng để định danh chiếc thẻ vật lý.

Dãy số do ngân hàng cấp khi mở tài khoản, dùng để định danh tài khoản tiền gửi của bạn tại ngân hàng.

Vị trí

Thường in nổi ở mặt trước hoặc mặt sau của thẻ.

Cung cấp qua giấy mở tài khoản, tin nhắn SMS, email, Mobile Banking, Internet Banking.

Cấu trúc

Gồm 16 hoặc 19 chữ số, cấu trúc gồm BIN, mã ngân hàng, số định danh thẻ, số kiểm tra.

Độ dài thay đổi (9–15 chữ số), không có cấu trúc cố định.

Mục đích sử dụng

Dùng giao dịch tại ATM, POS, thanh toán online, liên kết ví điện tử, chuyển tiền qua số thẻ (nếu được hỗ trợ).

Dùng để chuyển/nhận tiền, thanh toán hóa đơn, gửi tiết kiệm, liên kết ví điện tử...

Tính liên kết

Mỗi thẻ có một số riêng. Làm lại thẻ mới có thể thay đổi số thẻ.

Gắn liền với tài khoản. Làm lại thẻ mới, số tài khoản không đổi.

Bảo mật

Cần bảo mật tuyệt đối, đặc biệt khi giao dịch online (cùng với ngày hết hạn và mã CVV/CVC).

Có thể chia sẻ để nhận tiền, nhưng cần cẩn trọng với các thông tin cá nhân khác.

Cách xem và bảo mật số thẻ ngân hàng

Nếu bạn đang thắc mắc số thẻ ngân hàng lấy ở đâu thì trên thực tế, dãy số này thường được in nổi hoặc in chìm trực tiếp trên bề mặt thẻ của bạn. Đối với hầu hết các loại thẻ ghi nợ (ATM), bạn sẽ tìm thấy số thẻ ngân hàng ở mặt trước của thẻ. Một số ngân hàng có thể in số thẻ ở mặt sau để tăng tính bảo mật. 

Bảo mật số thẻ ngân hàng là yếu tố quan trọng để bảo vệ tài sản của bạn khỏi những rủi ro không đáng có. Bạn cần ghi nhớ những nguyên tắc vàng sau:

  • Tuyệt đối không chia sẻ mã CVV/CVC: Đây là mã bảo mật gồm 3 hoặc 4 chữ số (tùy loại thẻ) thường nằm ở mặt sau của thẻ. Mã này cùng với số thẻ và ngày hết hạn là những thông tin cần thiết để thực hiện các giao dịch thanh toán trực tuyến. “Kẻ gian” chỉ cần có đủ 3 thông tin này là có thể thực hiện giao dịch mà không cần mã PIN hay OTP. Do đó, bạn hãy che hoặc xóa mã CVV/CVC trên thẻ vật lý của bạn nếu có thể và tuyệt đối không tiết lộ cho bất kỳ ai.
  • Bảo vệ thông tin thẻ khi giao dịch trực tuyến: Chỉ thực hiện giao dịch trên các website, ứng dụng uy tín, có chứng chỉ bảo mật (biểu tượng ổ khóa trên thanh địa chỉ). Tránh lưu thông tin thẻ trên các trang web không đáng tin cậy.
  • Cẩn trọng với các cuộc gọi, tin nhắn lạ: Ngân hàng sẽ không bao giờ yêu cầu bạn cung cấp số thẻ, mã PIN, mã OTP hay mã CVV/CVC qua điện thoại, tin nhắn hay email. Bạn hãy cảnh giác với những chiêu trò lừa đảo này.
  • Che chắn khi nhập mã PIN: Khi giao dịch tại ATM hoặc máy POS, bạn hãy dùng tay che bàn phím khi nhập mã PIN.
  • Kiểm tra sao kê định kỳ: Thường xuyên kiểm tra sao kê tài khoản để phát hiện sớm các giao dịch bất thường và báo ngay cho ngân hàng nếu có.
  • Khóa thẻ ngay khi mất hoặc nghi ngờ lộ thông tin: Hầu hết các ngân hàng đều có chức năng khóa thẻ tạm thời trên ứng dụng Mobile Banking hoặc qua tổng đài. Hãy thực hiện ngay lập tức nếu bạn làm mất thẻ hoặc nghi ngờ thông tin thẻ bị lộ.
so-the-ngan-hang-la-gi-4.jpg

Thường xuyên kiểm tra sao kê tài khoản để phát hiện sớm các giao dịch bất thường (Nguồn: Sưu tầm)

FAQ - Câu hỏi thường gặp

Có thể chuyển tiền vào số thẻ ngân hàng không?

Có, hoàn toàn có thể! Hiện nay, nhiều ngân hàng và hệ thống thanh toán tại Việt Nam đã hỗ trợ tính năng chuyển tiền qua số thẻ. Hệ thống sẽ tự động xác định thông tin người nhận và thực hiện giao dịch nhanh chóng.

Số thẻ bị mờ thì có dùng được không?

Thông thường, việc số thẻ bị mờ không ảnh hưởng đến khả năng sử dụng thẻ của bạn tại ATM hoặc máy POS, miễn là chip hoặc dải từ trên thẻ vẫn hoạt động bình thường. Các thiết bị này đọc thông tin từ chip hoặc dải từ, không phải từ các con số in trên bề mặt.

Tuy nhiên, nếu số thẻ bị mờ đến mức bạn không thể đọc được để thực hiện các giao dịch trực tuyến (yêu cầu nhập số thẻ thủ công) hoặc để cung cấp cho người khác khi cần, bạn nên liên hệ ngân hàng để yêu cầu cấp lại thẻ mới. Việc này giúp đảm bảo bạn có thể sử dụng thẻ một cách thuận tiện nhất trong mọi tình huống.

Số thẻ và số tài khoản có liên kết với nhau không?

Có, số thẻ và số tài khoản có liên kết với nhau, nhưng chúng là hai định danh khác nhau. Số thẻ là định danh của chiếc thẻ vật lý, còn số tài khoản là định danh của tài khoản tiền gửi của bạn tại ngân hàng. Chiếc thẻ ngân hàng (với số thẻ riêng) là công cụ để bạn truy cập và thực hiện giao dịch với tài khoản ngân hàng của mình (với số tài khoản riêng).

Mở lại thẻ mới thì số thẻ có giống thẻ cũ không?

Không, khi bạn mở lại thẻ mới (do mất, hỏng, hoặc hết hạn), số thẻ trên chiếc thẻ mới sẽ khác hoàn toàn so với số thẻ cũ. Mỗi chiếc thẻ vật lý được phát hành sẽ có một số thẻ độc nhất. Ngân hàng sẽ cấp cho bạn một chiếc thẻ mới với số thẻ mới. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là số tài khoản ngân hàng của bạn sẽ vẫn được giữ nguyên.

 

Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về "số thẻ ngân hàng là gì" cũng như những thông tin quan trọng xoay quanh. Từ định nghĩa, cấu trúc, công dụng đến sự khác biệt với số tài khoản và các biện pháp bảo mật, mỗi khía cạnh đều đóng vai trò quan trọng trong việc giúp bạn sử dụng thẻ ngân hàng một cách thông minh và an toàn.

Trải nghiệm ngân hàng hiện đại, nhanh chóng và an toàn cùng Cake by VPBank – mở thẻ 100% online, giao tận tay trong 2 - 3 ngày. Không phí ẩn, miễn phí chuyển khoản và rút tiền toàn quốc. Quản lý tài chính thông minh, nhận hoàn tiền hấp dẫn khi chi tiêu qua thẻ. Tải app Cake by VPBank ngay hôm nay để tận hưởng dịch vụ ngân hàng thế hệ mới!