logo

Phí thường niên thẻ tín dụng là gì? Phí thường niên các ngân hàng

Người đăng: Gato

30/05/2025

* Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp thông tin khách quan, không phải là lời khuyên tài chính.

Để sử dụng thẻ tín dụng một cách chủ động và hiệu quả, người dùng cần hiểu rõ các khoản phí liên quan. Trong đó, phí thường niên là một trong những chi phí cơ bản nhưng quan trọng. Đây là khoản phí bắt buộc mà chủ thẻ cần thanh toán mỗi năm để duy trì các tính năng và dịch vụ liên quan đến thẻ tín dụng, bất kể tần suất sử dụng thực tế. Hãy cùng Ngân hàng số Cake by VPBank tìm hiểu chi tiết về cách mức phí thường niên thẻ tín dụng phổ biến trong bài viết dưới đây.

Phí thường niên thẻ tín dụng là gì?

Phí thường niên thẻ tín dụng là khoản chi phí định kỳ hàng năm mà chủ thẻ cần thanh toán cho ngân hàng phát hành, nhằm duy trì hoạt động và các dịch vụ liên quan đến thẻ. Mức phí thường niên có thể dao động từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng mỗi năm, tùy thuộc vào hạng thẻ và chính sách từng ngân hàng. Một số ngân hàng cũng áp dụng chính sách miễn hoặc giảm phí thường niên trong năm đầu tiên hoặc khi khách hàng đạt mức chi tiêu tối thiểu.

cách-mo-the-tin-dung-2.jpg

Phí thường niên thẻ tín dụng là khoản phí mà chủ thẻ phải trả cho ngân hàng mỗi năm để duy trì việc sử dụng thẻ (Nguồn: Sưu tầm)

 

Tại sao ngân hàng thu phí thường niên thẻ tín dụng?

Mục đích của việc thu phí thường niên là để đảm bảo việc vận hành và kiểm soát hoạt động của tài khoản thẻ tín dụng. Theo đó, khoản phí này sẽ được ngân hàng chi trả cho chi phí phát sinh trong quá trình phát hành và duy trì hoạt động thẻ tín dụng. Các chi phí này có thể bao gồm chi phí sản xuất thẻ vật lý, phí duy trì hệ thống thanh toán, chi phí liên quan đến bảo hiểm thẻ và ngân sách dành cho hoạt động tiếp thị dịch vụ thẻ đến người dùng.

Khi nào thu phí thường niên thẻ tín dụng?

Thông thường, phí thường niên thẻ tín dụng được khấu trừ theo chu kỳ hàng năm. Tùy ngân hàng sẽ có những thời điểm thu phí thường niên khác nhau, phổ biến có thể kể đến:

  • Vào kỳ sao kê đầu tiên sau khi thẻ được phát hành: Sau đó, khoản phí này sẽ tiếp tục được thu vào cùng thời điểm mỗi năm.
  • Vào kỳ sao kê của tháng đầu tiên trong chu kỳ năm: Ví dụ, phí thường niên thẻ tín dụng của Cake by VPBank thường được áp dụng theo cách này.

Khoản phí này sẽ được hiển thị rõ ràng trên bảng sao kê hàng tháng và được thanh toán tương tự như các khoản dư nợ khác trên thẻ. Để tránh phát sinh chi phí ngoài dự kiến, người dùng nên chủ động tìm hiểu mức phí trước khi mở thẻ và lập kế hoạch chi tiêu hợp lý.

phi-thuong-nien-the-tin-dung-1.jpg

Khoản phí thường niên thẻ tín dụng thường được thu một lần mỗi năm vào đúng ngày phát hành thẻ (Nguồn: Cake by VPBank)

 

Mức phí thường niên phổ biến theo từng dòng thẻ tín dụng

Tùy theo hạng thẻ và dịch vụ hỗ trợ, mức phí thường niên sẽ có sự chênh lệch đáng kể, phù hợp với từng nhóm đối tượng khách hàng.

Thẻ Visa/Mastercard/JCB chuẩn/cơ bản

Các dòng thẻ phổ thông thường có mức phí dao động trong khoảng từ 100.000 - 350.000 VNĐ/năm, tùy thuộc vào chính sách từng ngân hàng phát hành. Mức phí thấp nhằm tiếp cận rộng rãi người tiêu dùng, đặc biệt là người dùng mới hoặc có thu nhập ổn định ở mức trung bình.

Thẻ tín dụng vàng (Gold)

Phí thường niên của thẻ tín dụng hạng vàng dao động từ 300,000 - 1,000,000 VNĐ, theo quy định của từng đơn vị phát hành. Loại thẻ này tích hợp nhiều quyền lợi hơn về ưu đãi chi tiêu, tích điểm và ưu tiên dịch vụ.

Thẻ tín dụng Platinum

Đối với thẻ tín dụng bạch kim, mức phí thường niên thông thường nằm trong khoảng 800,000 - 1,500,000 VNĐ mỗi năm. Thẻ Platinum thường đi kèm các quyền lợi mở rộng như ưu đãi phòng chờ sân bay, tích điểm thưởng cao, bảo hiểm du lịch toàn cầu hay hỗ trợ dịch vụ cá nhân hóa.

Thẻ tín dụng cao cấp (Signature, Infinite, World)

Đây là các dòng thẻ dành cho khách hàng ưu tiên hoặc VIP, mức phí thường niên có thể từ 2,000,000 - 30,000,000 VNĐ hoặc thậm chí cao hơn cho thẻ chính. Tuy nhiên, dòng thẻ này cũng mang đến vô vàn ưu đãi đặc quyền cao cấp như trải nghiệm ẩm thực Michelin độc quyền, nghỉ dưỡng cao cấp,...

* Lưu ý: Thông tin chỉ mang tính tham khảo, vui lòng liên hệ hotline hoặc website chính thức của ngân hàng để cập nhật chính xác.

phi-thuong-nien-the-tin-dung-3.jpg

Thẻ tín dụng đặc quyền sẽ có mức phí thường niên mỗi năm rất cao (Nguồn: Sưu tầm)

 

So sánh phí thường niên thẻ tín dụng hạng cơ bản của các ngân hàng

Để người dùng dễ dàng hình dung và lựa chọn phù hợp theo nhu cầu cá nhân, dưới đây là bảng so sánh mức phí thường niên thẻ tín dụng hạng cơ bản (chuẩn/classic) tại các ngân hàng phổ biến hiện nay:

Ngân hàng

Mức phí thường niên (*)

Ghi chú

Cake by VPBank

599,000 VNĐ (chưa VAT) cho thẻ Cake Freedom/ VieON Cake

299,000 VNĐ (chưa VAT) cho thẻ Be Cake

Hoàn phí thường niên khi chi tiêu đủ điều kiện (**).
Sacombank

299,000 VNĐ

  • Phí áp dụng cho thẻ Sacombank Visa chuẩn.
  • Có chính sách miễn/giảm phí thường niên theo doanh số giao dịch.
Vietcombank

200,000 VNĐ

  • Phí áp dụng cho thẻ Mastercard Classic.
  • Miễn phí thường niên năm tiếp theo khi đạt doanh số chi tiêu từ 80 triệu VNĐ.
VietinBank

150,000 VNĐ

Áp dụng cho thẻ Visa/Mastercard Classic.
VPBank

150,000 VNĐ

Có chính sách miễn phí năm đầu và các năm tiếp theo nếu đạt mức chi tiêu tối thiểu.
MBBank

Miễn phí tùy điều kiện và loại thẻ

Áp dụng cho thẻ Classic.
Agribank

150,000 VNĐ

Áp dụng cho thẻ Agribank Visa Standard.
BIDV

100,000 - 200,000 VNĐ

Áp dụng cho thẻ BIDV Visa Easy.
Techcombank

300,000 VNĐ

Có chính sách miễn phí năm đầu nếu chi tiêu đạt mức tối thiểu trong vòng 30 ngày.

 

(*) Mức phí chỉ mang tính tham khảo, có thể thay đổi theo chính sách từng ngân hàng.

(**) Ưu đãi của các thẻ tín dụng tại Cake by VPBank có thể thay đổi tuỳ theo chính sách sản phẩm ở từng thời kỳ. 

> > Xem chi tiết điều kiện điều khoản sử dụng thẻ tín dụng Cake Freedom

> > Xem chi tiết điều kiện điều khoản sử dụng thẻ tín dụng Be Cake

> > Xem chi tiết điều kiện điều khoản sử dụng thẻ tín dụng VieON Cake

Lưu ý:

  • Mức phí có thể thay đổi tùy theo từng thời điểm, chính sách ưu đãi hoặc loại thẻ cụ thể của từng ngân hàng.
  • Một số ngân hàng áp dụng miễn phí thường niên năm đầu nếu khách hàng đáp ứng điều kiện chi tiêu nhất định trong thời gian quy định.
  • Đối với các thẻ hạng cao hơn (Vàng, Platinum), mức phí thường niên sẽ cao hơn so với thẻ chuẩn.

Câu hỏi thường gặp về phí thường niên thẻ tín dụng

Không đóng phí thường niên thẻ tín dụng có sao không?

Việc chậm thanh toán hoặc bỏ qua phí thường niên sẽ khiến dư nợ thẻ bị cộng dồn theo thời gian, phát sinh lãi suất và ảnh hưởng đến điểm tín dụng CIC. Để đảm bảo hồ sơ tín dụng luôn tốt và thuận lợi cho các giao dịch vay vốn sau này, bạn nên chú ý đóng phí đúng hạn.

Phí thường niên thẻ tín dụng có giống phí duy trì tài khoản?

Phí thường niên và phí duy trì tài khoản là hai khoản phí riêng biệt. Phí thường niên áp dụng cho thẻ tín dụng, nhằm đảm bảo quyền truy cập vào các tiện ích đặc biệt. Trong khi đó, phí duy trì tài khoản thường liên quan đến thẻ ghi nợ hoặc tài khoản thanh toán, nhằm quản lý và duy trì trạng thái hoạt động của tài khoản ngân hàng cá nhân.

Mở thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) trực tuyến, 2 phút có ngay thẻ sử dụng

Trong số các giải pháp tài chính hiện đại, thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) do ngân hàng số Cake by VPBank phát hành đang thu hút sự quan tâm nhờ quy trình đăng ký nhanh gọn, linh hoạt và đi kèm hàng loạt ưu đãi hấp dẫn. 

Thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) với chính sách miễn phí phát hành và hoàn phí thường niên khi khách hàng đáp ứng điều kiện chi tiêu theo quy định (*) tạo điều kiện thuận lợi để khách hàng trải nghiệm thẻ tín dụng.

Toàn bộ quy trình đăng ký được thực hiện trực tuyến 100%, chỉ trong vòng 2 phút, không yêu cầu chứng minh thu nhập, chỉ cần CCCD gắn chip. Ngay sau khi hoàn tất, người dùng được cấp thẻ ảo để sử dụng ngay (50% hạn mức, tối đa 5 triệu đồng), đồng thời nhận thẻ vật lý sau 3–5 ngày làm việc. Chương trình hoàn tiền lên đến 20% áp dụng cho nhiều ngành hàng ưu đãi như ăn uống, di chuyển và giải trí cũng đem lại nhiều lựa chọn hấp dẫn cho người sử dụng (*).

(*) Ưu đãi của Thẻ tín dụng Cake Freedom có thể thay đổi tuỳ theo chính sách sản phẩm ở từng thời kỳ. Xem chi tiết tại điều kiện điều khoản sử dụng thẻ tín dụng Cake Freedom.

phi-thuong-nien-the-tin-dung-4.jpg

Thẻ Cake Freedom (Visa) sở hữu nhiều ưu đãi hoàn tiền đến 20% nhiều ngành hàng (Nguồn: Cake by VPBank)

 

Quá trình mở thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) rất đơn giản, chỉ với 7 bước đơn giản như sau:

  • Bước 1: Vào app Cake by VPBank, nhấn “Mở thẻ”.
  • Bước 2: Xem thông tin giới thiệu thẻ tín dụng và nhấn “Phát hành thẻ”.
  • Bước 3: Xác thực khuôn mặt và để hệ thống tự động kiểm tra lịch sử tín dụng (LOS). Hệ thống LOS (Loan Origination System) sẽ đánh giá lịch sử tín dụng của bạn dựa trên CIC, thu nhập, nợ hiện tại,... nhằm xác định khả năng cấp tín dụng.
  • Bước 4: Nếu hồ sơ được duyệt, chọn mẫu thẻ yêu thích.
  • Bước 5: Hoàn thiện thông tin cá nhân và thiết lập bảo mật (công việc, địa chỉ, mã PIN,...).
  • Bước 6: Xem và xác nhận hợp đồng phát hành thẻ.
  • Bước 7: Nhận thẻ ảo kích hoạt ngay; thẻ vật lý sẽ giao tận tay trong 3–5 ngày!
phi-thuong-nien-the-tin-dung-5.jpg

Các bước làm thẻ tín dụng Cake Freedom (Visa) chi tiết (Nguồn: Cake by VPBank)

 

Trên đây là những thông tin giúp bạn hiểu rõ phí thường niên thẻ tín dụng là gì, các mức phí phổ biến của một số ngân hàng nổi tiếng. Việc nắm rõ cách tính, mức phí cũng như thời điểm thu sẽ giúp bạn quản lý ngân sách hiệu quả hơn và tối ưu hóa các tiện ích đi kèm của thẻ. 

Hãy nhanh chóng đăng ký mở thẻ tín dụng tại Cake by VPBank để trải nghiệm hệ sinh thái ngân hàng số an toàn – minh bạch – tiện lợi. Cake by VPBank không chỉ sở hữu quy trình đăng ký nhanh gọn mà còn tích hợp đầy đủ tính năng như xem hạn mức, kiểm tra giao dịch, điều chỉnh nhóm hoàn tiền… trên một nền tảng số duy nhất. Đây là giải pháp phù hợp cho người tiêu dùng hiện đại, đặc biệt là những ai ưu tiên trải nghiệm số hóa trong hoạt động tài chính.