logo

Mã OTP là gì? Vai trò mã OTP trong các giao dịch, cách lấy mã OTP

Người đăng: Gato

23/07/2025

* Bài viết chỉ mang tính chất cung cấp thông tin khách quan, không phải là lời khuyên tài chính.

Khi thực hiện giao dịch như chuyển khoản, xác nhận thanh toán, đăng nhập ứng dụng ngân hàng,… bạn thường được yêu cầu xác nhận mã OTP. Vậy mã OTP là gì, tại sao bạn luôn cần nó trong các giao dịch tài chính? Có những cách lấy mã OTP nào phổ biến và làm thế nào để đảm bảo mã này không bị lộ, mất an toàn? Cùng Ngân hàng số Cake by VPBank tìm hiểu đầy đủ vai trò, chức năng và cách sử dụng mã OTP hiệu quả, để mọi giao dịch của bạn luôn an toàn và bảo mật tuyệt đối.

Mã OTP là gì?

Mã OTP (One Time Password) là mật khẩu dùng một lần, gồm 4 - 6 chữ số ngẫu nhiên tùy thuộc vào quy định của mỗi ngân hàng được sử dụng để xác thực giao dịch hoặc đăng nhập tài khoản. Mỗi mã OTP chỉ có hiệu lực trong một thời gian ngắn và không thể sử dụng lại. Đây là một trong những phương thức xác thực bảo mật hai lớp phổ biến nhất hiện nay, giúp nâng cao độ an toàn cho người dùng trong các giao dịch ngân hàng và thanh toán trực tuyến.

Hiện nay, mã OTP là công cụ không thể thiếu trong hệ thống ngân hàng điện tử. Việc sử dụng mã OTP giúp ngăn chặn nguy cơ bị đánh cắp tài khoản hoặc thông tin cá nhân khi thực hiện các thao tác quan trọng như chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, đăng ký dịch vụ,...

ma-otp-la-gi-1.png

Khác với mật khẩu thông thường, mã OTP có tính chất ngắn hạn và duy nhất, chỉ có hiệu lực trong một thời gian rất ngắn (Nguồn: Sưu tầm)

Các loại mã OTP phổ biến

Tùy theo ngân hàng hoặc nền tảng bạn sử dụng, mã OTP có thể được cung cấp theo nhiều hình thức khác nhau. Mỗi hình thức có những ưu điểm và cách sử dụng riêng biệt. Dưới đây là các loại mã OTP phổ biến hiện nay kèm ví dụ minh họa cụ thể:

OTP qua SMS

Đây là phương thức xác thực được sử dụng phổ biến. Khi bạn thực hiện giao dịch như chuyển khoản, thanh toán hoặc thay đổi thông tin tài khoản, ngân hàng sẽ gửi một tin nhắn SMS chứa mã OTP đến số điện thoại đã đăng ký.

Ví dụ: Khi đăng ký tài khoản ngân hàng tại Cake by VPBank, sau khi nhập số điện thoại, bạn sẽ nhận được một mã OTP gồm 6 chữ số gửi về điện thoại. Mã này cần được nhập chính xác để xác minh và tiếp tục các bước mở tài khoản.

Smart OTP

Smart OTP là hình thức tạo mã OTP ngay trên ứng dụng ngân hàng điện tử. Người dùng cần kích hoạt tính năng Smart OTP một lần duy nhất trên thiết bị cá nhân.

Ví dụ: Khi sử dụng ứng dụng Cake by VPBank, bạn có thể bật tính năng Smart OTP trực tiếp trong phần cài đặt. Khi hệ thống yêu cầu xác thực, bạn chỉ cần nhập chính xác mã OTP đã được cài đặt trước đó.

OTP qua Email

Một số dịch vụ tài chính hoặc nền tảng quốc tế sử dụng hình thức gửi mã OTP thông qua email. Mã OTP sẽ được gửi đến địa chỉ email đã đăng ký với hệ thống.

Ví dụ: Khi đăng nhập vào tài khoản PayPal hoặc đổi mật khẩu tài khoản ngân hàng điện tử ở nước ngoài, hệ thống có thể gửi mã OTP đến email cá nhân của bạn để xác minh.

Voice OTP

Voice OTP là hình thức mã OTP được gửi qua cuộc gọi thoại tự động. Hệ thống sẽ gọi đến số điện thoại của bạn và đọc mã OTP để bạn ghi nhớ và nhập vào.

Ví dụ: Khi mạng di động không ổn định, bạn có thể chọn hình thức “Gửi mã qua cuộc gọi” khi đăng nhập tài khoản ngân hàng. Hệ thống sẽ tự động gọi đến điện thoại của bạn và đọc mã OTP: “Mã OTP của bạn là: 472631”.

Hard Token (thiết bị riêng)

Hard Token là thiết bị vật lý được ngân hàng cấp cho khách hàng, thường được dùng trong các giao dịch tài chính doanh nghiệp hoặc cá nhân có nhu cầu bảo mật cao. Người dùng bấm nút trên thiết bị để tạo mã OTP dùng cho mỗi giao dịch. Hiện nay rất nhiều dịch vụ ngân hàng cung cấp bảo mật Token, tuy nhiên để sử dụng dịch vụ này, bạn phải trả thêm phí làm máy Token.

Ví dụ: Khách hàng doanh nghiệp của một số ngân hàng lớn sẽ được cấp thiết bị Token. Khi thực hiện giao dịch qua Internet Banking doanh nghiệp, người dùng nhấn nút để lấy mã Token và nhập vào để xác nhận chuyển tiền.

ma-otp-la-gi-2.jpg

Mỗi loại mã OTP đều có đặc điểm riêng về cách hoạt động, mức độ bảo mật và sự tiện lợi (Nguồn: Sưu tầm)

Mã OTP được sử dụng trong những trường hợp nào?

Mã OTP được sử dụng như một phương thức xác thực bắt buộc trong nhiều hoạt động liên quan đến ngân hàng và tài chính nhằm tăng cường bảo mật. Dưới đây là những tình huống phổ biến mà mã OTP thường được yêu cầu:

  • Xác nhận giao dịch chuyển tiền: Khi bạn chuyển tiền qua Internet Banking hoặc ứng dụng ngân hàng điện tử, mã OTP sẽ được gửi đến để xác nhận người thực hiện giao dịch chính là chủ tài khoản.
  • Thanh toán trực tuyến: Các giao dịch thanh toán trên website thương mại điện tử, ứng dụng dịch vụ hoặc thanh toán bằng thẻ quốc tế cũng yêu cầu mã OTP để đảm bảo người dùng là người sở hữu thẻ.
  • Đăng nhập tài khoản ngân hàng: Một số ngân hàng yêu cầu mã OTP trong lần đầu đăng nhập hoặc đăng nhập từ thiết bị lạ để đảm bảo an toàn cho tài khoản người dùng.
  • Thay đổi thông tin tài khoản: Các thay đổi như đổi mật khẩu, cập nhật email, số điện thoại, cài đặt hạn mức giao dịch,… đều cần xác thực bằng OTP để ngăn chặn truy cập trái phép.
  • Mở tài khoản trực tuyến (eKYC): Khi đăng ký mở tài khoản ngân hàng online, bạn cần nhập mã OTP được gửi qua SMS hoặc Smart OTP để xác nhận thông tin cá nhân và hoàn tất quy trình.
ma-otp-la-gi-3.jpg

Mã OTP được sử dụng trong nhiều hoạt động liên quan đến ngân hàng và tài chính nhằm tăng cường bảo mật (Nguồn: Sưu tầm)

Vai trò mã OTP trong các giao dịch ngân hàng

Trong môi trường số, nơi các giao dịch ngân hàng diễn ra thường xuyên qua ứng dụng hoặc Internet, mã OTP đóng vai trò là lớp bảo mật quan trọng để bảo vệ người dùng khỏi các rủi ro mất tiền hoặc đánh cắp thông tin.

  • Tăng cường bảo mật 2 lớp: Mã OTP hoạt động như một bước xác thực thứ hai sau khi người dùng đăng nhập tài khoản hoặc nhập mật khẩu. Dù kẻ gian có được mật khẩu, họ vẫn không thể hoàn tất giao dịch nếu không có mã OTP.
  • Giảm thiểu nguy cơ giả mạo và gian lận: Mỗi mã OTP chỉ có hiệu lực trong thời gian ngắn (thường từ 30 giây đến 2 phút) và không thể sử dụng lại. Điều này làm giảm nguy cơ mã bị lợi dụng để thực hiện giao dịch trái phép.
  • Đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch: Việc nhập mã OTP được xem là bước xác nhận cuối cùng trước khi giao dịch được thực hiện. Điều này giúp ngân hàng và người dùng kiểm soát tốt hơn quá trình xác minh, đảm bảo rằng mọi giao dịch đều do chính chủ tài khoản thực hiện.
  • Tăng niềm tin khi sử dụng dịch vụ ngân hàng số: Khi người dùng cảm thấy quá trình xác thực giao dịch an toàn, họ sẽ yên tâm sử dụng các dịch vụ ngân hàng số như thanh toán trực tuyến, đầu tư, tiết kiệm,…
ma-otp-la-gi-4.jpg

Mã OTP giúp giảm thiểu nguy cơ giả mạo và gian lận, đảm bảo tính hợp pháp của giao dịch (Nguồn: Sưu tầm)

Cách lấy mã OTP trên điện thoại

Trong quá trình thực hiện các giao dịch tài chính, đặc biệt là trên nền tảng ngân hàng số, mã OTP đóng vai trò xác minh bắt buộc nhằm đảm bảo tính bảo mật và chính xác. Có hai hình thức lấy mã OTP phổ biến trên điện thoại là SMS OTP và Smart OTP. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết giúp bạn lấy mã OTP dễ dàng, xử lý nhanh các tình huống không nhận được mã.

Cách lấy SMS OTP

SMS OTP là loại mã xác thực được gửi trực tiếp qua tin nhắn đến số điện thoại bạn đã đăng ký với ngân hàng. Hình thức này thường không cần cài đặt hoặc kích hoạt riêng. Các bước lấy mã SMS OTP:

  • Bước 1 - Thực hiện giao dịch: Đăng nhập vào ứng dụng Internet Banking hoặc Mobile Banking trên điện thoại, sau đó chọn chức năng như chuyển tiền, thanh toán, mở tiết kiệm,...
  • Bước 2 - Nhập thông tin giao dịch: Điền đầy đủ thông tin như số tiền, người nhận, nội dung giao dịch,...
  • Bước 3 - Yêu cầu mã OTP: Sau khi hoàn tất bước trên, hệ thống sẽ tự động gửi mã OTP gồm 4–6 chữ số về số điện thoại của bạn.
  • Bước 4 - Xác nhận giao dịch: Nhập đúng mã OTP vào ô xác thực trong ứng dụng để hoàn tất giao dịch.

Lưu ý: Trong trường hợp không nhận được SMS OTP, hãy kiểm tra lại tín hiệu điện thoại, đảm bảo số điện thoại còn hoạt động và đăng ký chính chủ với ngân hàng. Nếu vẫn không nhận được, nên thử gửi lại mã hoặc liên hệ tổng đài hỗ trợ.

Cách lấy Smart OTP

Smart OTP là mã xác thực được tạo ngay trong ứng dụng ngân hàng mà không cần gửi qua SMS. Hình thức này yêu cầu người dùng đăng ký kích hoạt một lần. Các bước đăng ký và sử dụng Smart OTP:

  • Bước 1 - Đăng nhập ứng dụng ngân hàng: Mở app ngân hàng trên điện thoại, chọn mục “Smart OTP” hoặc “Cài đặt OTP”.
  • Bước 2 - Tiến hành đăng ký: Nhập thông tin cá nhân, thiết lập mật khẩu sử dụng Smart OTP và xác nhận bằng mã OTP tạm thời gửi qua SMS.
  • Bước 3 - Xác thực lần đầu: Sau khi kích hoạt thành công, bạn có thể sử dụng Smart OTP cho mọi giao dịch.

Khi giao dịch:

  • Sau khi nhập thông tin giao dịch, ứng dụng sẽ yêu cầu bạn xác nhận bằng mã OTP.
  • Bạn chỉ cần nhập Smart OTP vào màn hình giao dịch để hoàn tất thao tác.
ma-otp-la-gi-5.jpg

Có hai hình thức lấy mã OTP phổ biến trên điện thoại là SMS OTP và Smart OTP (Nguồn: Sưu tầm)

Câu hỏi thường gặp về mã OTP

Mã PIN và mã OTP khác nhau như thế nào?

Mã PIN và mã OTP là hai loại mật khẩu khác nhau, đều được sử dụng để bảo mật, nhưng có mục đích và tính chất khác nhau. Mã PIN thường là mật khẩu cố định do người dùng tự tạo và thay đổi, trong khi mã OTP là mật khẩu dùng một lần, do hệ thống cung cấp và có thời hạn sử dụng ngắn.

Cung cấp mã OTP cho người khác có sao không?

Bạn tuyệt đối không nên cung cấp mã OTP (One-Time Password) cho bất kỳ ai, dù người đó tự xưng là nhân viên ngân hàng, người hỗ trợ kỹ thuật hay thậm chí là người thân, bạn bè. Trong bối cảnh các chiêu trò lừa đảo ngày càng tinh vi, việc tiết lộ mã OTP dù chỉ một lần cũng có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng như, bị chiếm đoạt tài khoản ngân hàng, hoặc bị đánh cắp toàn bộ thông tin cá nhân.

Không nhận được mã OTP thì phải làm sao?

Không nhận được mã OTP là tình huống khá phổ biến và có thể xảy ra vì nhiều lý do khác nhau. Trước tiên, bạn nên kiểm tra lại xem số điện thoại đã đăng ký với ngân hàng có đang hoạt động bình thường không, điện thoại có sóng, không ở chế độ máy bay hoặc chặn tin nhắn từ đầu số lạ. Ngoài ra, hãy đảm bảo hộp thư SMS không bị đầy hoặc ứng dụng chặn tin nhắn rác không vô tình lạc mất OTP. 

Nếu vẫn không nhận được mã OTP sau vài phút, bạn có thể thử nhấn “Gửi lại mã” hoặc khởi động lại điện thoại rồi thực hiện lại giao dịch. Trường hợp đã kiểm tra tất cả mà vẫn không nhận được, hãy liên hệ ngay tổng đài ngân hàng hoặc đến quầy giao dịch gần nhất để được hỗ trợ. Một số ngân hàng còn cho phép sử dụng Smart OTP thay cho SMS OTP, giúp bạn nhận mã nhanh chóng và ổn định ngay trong ứng dụng.

Lỡ nhập sai mã OTP 3 lần có bị khóa tài khoản không?

Có thể có. Theo quy định của hầu hết các ngân hàng, nếu bạn nhập sai mã OTP quá số lần cho phép (thường là 3 đến 5 lần liên tiếp), hệ thống sẽ tạm thời khóa giao dịch hoặc khóa truy cập tài khoản để đảm bảo an toàn. Đây là cơ chế bảo mật nhằm ngăn chặn hành vi giả mạo hoặc cố tình dò mã OTP.

Mã OTP đóng vai trò như lớp bảo vệ cuối cùng trong mọi giao dịch ngân hàng số hiện nay. Việc hiểu rõ mã OTP là gì, cách thức hoạt động sẽ giúp bạn chủ động hơn trong việc bảo vệ tài khoản cá nhân và phòng tránh các rủi ro liên quan đến lừa đảo, gian lận tài chính. Dù là SMS OTP, Smart OTP hay các phương thức xác thực khác, điều quan trọng là bạn không bao giờ chia sẻ mã OTP với bất kỳ ai. 

Bạn nên ưu tiên sử dụng các phương thức hiện đại như Smart OTP trên ứng dụng ngân hàng số để đảm bảo an toàn, tiện lợi và bảo mật cao hơn. Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp ngân hàng số an toàn, nhanh chóng và miễn phí, hãy trải nghiệm ngay Cake by VPBank. Với tính năng Smart OTP tích hợp ngay trên ứng dụng, bạn có thể thực hiện giao dịch dễ dàng mọi lúc mọi nơi mà không lo gián đoạn hay bị đánh cắp thông tin.