Biểu phí Thẻ tín dụng Be Cake
Hiệu lực từ ngày 01/06/2025
1Các loại phí
1.1Phí phát hành
Loại phí | Mức phí |
---|---|
Phí phát hành | Miễn phí |
1.2Phí thường niên
Loại phí | Mức phí |
---|---|
Phí thường niên thẻ chính | 299.000 đồng
Hoàn phí thường niên năm tiếp theo nếu Khách hàng đạt tổng chi tiêu hợp lệ từ 100 triệu VND trong năm liền trước.
Lưu ý: Các giao dịch có mã MCC 4900 (Dịch vụ tiện ích), MCC 4111 (Vận tải hành khách) và MCC 5541 (Xăng dầu) sẽ không được tính vào tổng chi tiêu hợp lệ. |
1.3Phí giao dịch
Loại phí | Mức phí |
---|---|
Giao dịch nước ngoài (bao gồm giao dịch VND tại nước ngoài) | 4% giá trị giao dịch |
Giao dịch rút tiền mặt | 4% giá trị giao dịch, tối thiểu 100.000 đồng |
1.4Phí quản lý thẻ
Loại phí | Mức phí |
---|---|
Phí đổi mã PIN | Miễn phí |
Phí phát hành lại thẻ | 150.000 đồng |
Phí gia hạn thẻ | Miễn phí |
Phí giảm hạn mức theo yêu cầu | 100.000 đồng |
Phí cấp lại sao kê/bản sao chứng từ giao dịch | 100.000 đồng |
Phí yêu cầu gửi sao kê qua đường bưu điện | 50.000 đồng |
Phí xác nhận hạn mức tín dụng | 100.000 đồng |
Phí thiết lập trả góp ban đầu | Từ 1,99% |
Phí rút tiền dư có từ thẻ tín dụng | 3% (tối thiểu 100.000 đồng) |
Phí đóng thẻ trong vòng 12 tháng kể từ ngày phát hành lần đầu | 199.000 đồng |
Phí chậm thanh toán | 5% tổng dư nợ sao kê chưa thanh toán, tối thiểu 150.000 đồng |
Phí vượt hạn mức (không thu VAT) | 0,5% hạn mức (tối thiểu 50.000 đồng) |
Phí khiếu nại sai | 200.000 đồng |
Phí dịch vụ yêu cầu đặc biệt | 300.000 đồng |
1.5Lãi suất
Loại phí | Mức phí |
---|---|
Lãi suất áp dụng cho các giao dịch mua sắm | 44%/năm |
Lãi suất áp dụng cho các giao dịch rút tiền | 44%/năm |
Lưu ý: Các loại phí trên chưa bao gồm 10% VAT