logo

Biểu phí Thẻ Tự Do 2in1

1- Trường hợp thẻ chỉ gồm tính năng của thẻ ghi nợ

1.1Các loại phí

Loại phí
Mức phí
Rút tiền tại ATM của VPBank
Không thu phí
Rút tiền tại ATM của ngân hàng khác tại Việt Nam
Miễn phí
Rút tiền tại ATM của ngân hàng khác tại nước ngoài
4% giá trị giao dịch
Thanh toán thẻ trực tuyến
Không thu phí
Thanh toán thẻ tại máy POS
Không thu phí
Phí phát hành/ phí phát hành lại thẻ trực tuyến
Không thu phí
Phí phát hành/ phí phát hành lại thẻ vật lý
150.000 đồng/thẻ
Phí thường niên
Không thu phí
Phí giao dịch ngoại tệ*
4% giá trị giao dịch
Phí giao dịch nội tệ ở nước ngoài**
4% giá trị giao dịch

2- Trường hợp thẻ được cấp hạn mức tín dụng

2.1Phí phát hành

Loại phí
Mức phí
Phí phát hành thẻ trực tuyến
Không thu phí
Phí phát hành/ Phí phát hành lại thẻ vật lý
150.000 đồng / thẻ

2.2Phí thường niên

Loại phí
Mức phí
Phí thường niên thẻ chính
599.000 đồng Hoàn phí thường niên nếu Khách hàng đạt tổng chi tiêu hợp lệ từ 150 triệu đồng trong năm đó. Lưu ý: Các giao dịch có mã MCC 4900 (Dịch vụ tiện ích), MCC 4111 (Vận tải hành khách) và MCC 5541 (Xăng dầu) sẽ không được tính vào tổng chi tiêu hợp lệ.

2.3Phí giao dịch

Loại phí
Mức phí
Phí ứng/rút tiền mặt​
4% giá trị giao dịch (tối thiểu 100,000 đồng)​
Phí quản lý giao dịch ngoại tệ​
4% giá trị giao dịch (tối thiểu 10.000 đồng)​
Phí quản lý giao dịch đồng Việt Nam ở nước ngoài​
1,1% giá trị giao dịch (tối thiểu 10.000 đồng)​

2.4Phí quản lý thẻ

Loại phí
Mức phí
Phí đổi mã PIN
Miễn phí
Phí phát hành lại thẻ
150.000 đồng
Phí gia hạn thẻ
Miễn phí
Phí giảm hạn mức theo yêu cầu​ 
100.000 đồng
Phí cấp lại sao kê/bản sao chứng từ giao dịch​ 
100.000 đồng
Phí yêu cầu gửi sao kê qua đường bưu điện​ 
50.000 đồng
Phí xác nhận hạn mức tín dụng​ 
100.000 đồng
Phí thiết lập trả góp ban đầu​ 
Từ 1,99% 
Phí rút tiền dư có từ thẻ tín dụng​ 
3% (tối thiểu 100.000 đồng)​ 
Phí đóng thẻ trong vòng 12 tháng kể từ ngày phát hành lần đầu​ 
399.000 đồng
Phí chậm thanh toán​ 
5% tổng dư nợ sao kê chưa thanh toán, tối thiểu 150.000 đồng và không quá 2.000.000 đồng
Phí vượt hạn mức (không thu VAT)​ 
0,5% hạn mức (tối thiểu 50.000 đồng)​ 
Phí khiếu nại sai​ 
200.000 đồng
Phí dịch vụ yêu cầu đặc biệt​ 
300.000 đồng
Phí dịch vụ Thanh toán thẻ tự động, trường hợp lựa chọn thanh toán "Số tiền tối thiểu"
Miễn phí
Phí dịch vụ Thanh toán thẻ tự động, trường hợp lựa chọn thanh toán "Tổng dư nợ đến hạn"
10.000 đồng
Phí dịch vụ Thanh toán thẻ tự động khi trích nợ tự động không thành công
10.000 đồng (thu 1 lần/kỳ sao kê)

2.5Lãi suất

Loại phí
Mức phí
Lãi suất áp dụng cho các giao dịch mua sắm​ 
45%/năm ​ 
Lãi suất áp dụng cho các giao dịch rút tiền​ 
47%/năm 

Lưu ý: 

  • Các loại phí trên chưa bao gồm 10% VAT.
  • (*) Áp dụng cho các giao dịch khác VND 
  • (**) Áp dụng cho các giao dịch bằng VND được thực hiện tại đơn vị bán hàng có mã nước khác Việt Nam (căn cứ trên thông tin Ngân hàng thanh toán gửi về cho Cake)